SpeedPAK Shipping Service Rate Card

Phí vận chuyển SpeedPAK từ Trung Quốc đến Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Châu Âu, Úc và Canada

Vì bảng giá thường được điều chỉnh, vui lòng tham khảo trang web chính thức để luôn cập nhật.

SpeedPAK US Standard Service

Nước đến: United States; Code: US; Dịch vụ: Standard Delivery; Thời gian quá cảnh: 8 đến 12 ngày làm việc

Weight Range
Chargeable Weight
Delivery Fee RMB/KG
Registration Fee RMB/Parcel

0<x≤100

Per 1g

134.00

10.00

101<x≤200

Per 1g

134.00

18.50

201<x≤31500

Per 1g

134.00

19.00

SpeedPAK AU Standard Service

Nước đến: Australia; Code: AU; Dịch vụ: Standard Delivery; Thời gian quá cảnh: 8 đến 12 ngày làm việc

Weight Range
Chargeable Weight
Delivery Fee RMB/KG
Registration Fee RMB/Parcel

0<x≤22000

Per 1g

102.50

25.00

22001≤x≤30000

Per 1g

102.50

73.00 

SpeedPAK CA Standard Service

Nước đến: Canada; Code: CA; Dịch vụ: Standard Delivery; Thời gian quá cảnh: 8 đến 12 ngày làm việc

Weight Range
Chargeable Weight
Delivery Fee RMB/KG
Registration Fee RMB/Parcel

0<x≤30000

Per 1g

158.00 

24.50

SpeedPAK EU Standard Shipping Service

Dịch vụ này chỉ dành cho 17 quốc gia châu Âu được liệt kê bên dưới.

Nước đến: Europe; Dịch vụ: Standard Delivery.

Destination Country / Code
Weight Range
Chargeable Weight
Delivery Fee RMB/KG
Registration Fee RMB/Parcel

Germany (DE)

0<x≤400

Per 1g

75.50

14.50

Germany (DE)

401 ≤x≤ 30000

Per 1g

60.50

16.50

United Kingdom (GB)

0 < x ≤ 10000

Per 1g

52.00

18.50

France (FR)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

69.50

17.00

Spain (ES)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

66.00

21.00

Italy (IT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

59.00

23.00

Austria (AT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

54.90

26.10

Belgium (BE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

73.80

18.30

Czech Republic (CZ)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

53.00

19.30

Denmark (DK)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.00

17.90

Hungary (HU)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

54.90

20.30

Ireland (IE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

59.60

28.50

Netherlands (NL)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

62.50

25.10

Poland (PL)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

58.70

19.90

Portugal (PT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.00

17.60

Russia (RU)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

53.90

25.60

Switzerland (CH)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

61.50

27.70

Sweden (SW)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

70.00

18.30

SpeedPAK EU Economy Shipping Service

Dịch vụ này chỉ dành cho 46 quốc gia Châu Âu được liệt kê bên dưới.

Nước đến: Europe; Dịch vụ: Economy Delivery.

Destination Country / Code
Weight Range
Chargeable Weight
Delivery Fee RMB/KG
Registration Fee RMB/Parcel

Germany (DE)

0<x≤150

Per 1g

75.50

7.30

Germany (DE)

151<x≤250

Per 1g

63.00

8.50

Germany (DE)

251 ≤x≤ 2000

Per 1g

48.00

12.50

United Kingdom (GB)

0 < x ≤ 150

Per 1g

48.00

9.00

United Kingdom (GB)

151< x ≤ 2000

Per 1g

74.00

5.00

France (FR)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

57.00

9.00

Spain (ES)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

59.00

8.50

Italy (IT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

61.50

12.00

Austria (AT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

54.90

17.60

Belgium (BE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

58.70

9.60

Croatia (HR)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

67.20

4.20

Czech Republic (CZ)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

53.00

7.10

Denmark (DK)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.00

9.20

Finland (FI)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

66.20

17.40

Greece (GR)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.00

5.00

Hungary (HU)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

54.90

8.00

Ireland (IE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

60.50

9.70

Netherlands (NL)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

57.80

9.70

Norway (NO)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.90

9.70

Poland (PL)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

58.70

7.70

Portugal (PT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.00

5.30

Russia (RU)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

53.90

6.90

Slovakia (SK)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

84.20

4.50

Slovenia (SI)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

58.70

14.30

Sweden (SE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

70.90

9.60

Switzerland (CH)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

63.40

9.50

Turkey (TR)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

72.90

7.30

Ukraine (UA)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

111.80

1.50

Andorra (AD)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Albania (AL)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Bosnia and Herzegovina (BA)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Bulgaria (BG)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Belarus (BY)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Cyprus (CY)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Estonia (EE)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Faroe Islands (FO)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Iceland (IS)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Liechtenstein (LI)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Lithuania (LT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Luxembourg (LU)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Latvia (LV)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Monaco (MC)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Moldova (MD)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Montenegro (ME)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Macedonia (MK)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Malta (MT)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Serbia (RS)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

San Marino (SM)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Romania (RO)

0 < x ≤ 2000

Per 1g

122.20

2.40

Vì bảng giá thường được điều chỉnh, vui lòng tham khảo trang web chính thức để luôn cập nhật.

Thông tin thêm về dịch vụ vận chuyển SpeedPAK

Để biết thêm thông tin về SpeedPAK và các dịch vụ vận chuyển của nó, vui lòng tham khảo trang web chính thức của Orange Connex tại http://www.orangeconnex.com hoặc https://exportnews.ebay.com.hk (in Simplified Chinese). 
Để được hỗ trợ và trợ giúp thêm về SpeedPAK, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ khách hàng của Orange Connex tại:
Bạn cũng có thể quan tâm đến
Dịch vụ vận chuyển SpeedPAK

Đọc chính sách đầy đủ ở đây.

Copy-of-iStock-801924826.jpg
Yêu cầu VAT của Pháp

Hiểu rõ hơn về các tiêu chí của Pháp VAT.

download.webp
Học viện người bán

Trở lại trường học với eBay.