Cách đọc bảng giá vận chuyển

Việc đọc thẻ giá vận chuyển do công ty chuyển phát nhanh của bạn cung cấp có vẻ khó hiểu. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn các mẫu và mẹo để hiểu rõ hơn về chúng.

Những gì bạn nên chú ý

Mỗi công ty chuyển phát nhanh có thể thiết kế thẻ giá của họ hơi khác một chút. Nhưng thông tin cơ bản thường giống nhau. Các phần quan trọng nhất cần chú ý là:

  • Vùng/Quốc gia
  • Trọng lượng – điều này sẽ dựa trên trọng lượng và kích thước của gói hàng cuối cùng bao gồm đệm/bảo vệ bên trong và hộp đóng gói bên ngoài.

Lưu ý: Đừng bao giờ tiết kiệm vật liệu đóng gói của bạn để giảm chi phí trọng lượng. Bạn phải luôn đảm bảo mặt hàng đến nơi an toàn để tránh tranh chấp INR hoặc INAD.

So sánh các thẻ phí vận chuyển khác nhau

2 ví dụ bên dưới là 2 thẻ giá có thông tin giống nhau nhưng hiển thị khác nhau. (Đây là những ví dụ không phản ánh giá vận chuyển thực tế)

Ví dụ 1 (Tỷ lệ riêng biệt và danh sách quốc gia):

 

Thẻ giá

Weight
Rate ($)

KG

Zone 1

Zone 2

Zone 3

Zone 4

Zone 5

Zone 6

Zone 7

Zone 8

1

3.00

4.00

5.00

6.00

7.00

7.00

8.00

9.00

2

3.60

4.80

6.00

7.20

8.40

8.40

9.60

10.80

3

4.32

5.76

7.20

8.64

10.08

10.08

11.52

12.96

4

5.18

6.91

8.64

10.37

12.10

12.10

13.82

15.55

5

6.22

8.29

10.37

12.44

14.52

14.52

16.59

18.66

30

104.14

138.85

173.56

208.27

242.99

242.99

277.70

312.41

Danh sách quốc gia

Country
Zone
Country
Zone

USA(US)

5

Japan(JP)

4

Albania (AL)

7

Slovenia (SI)

6

Algeria (DZ)

8

Saudi Arabia (SA)

7

Germany (DE)

6

Senegal (SN)

8

Cambodia (KH)

3

Vietnam (VN)

3

Angola (AO)

8

Seychelles (SC)

8

United Kingdom (GB)

6

Sierra Leone (SL)

8

Antigua (AG)

8

Singapore (SG)

1

Argentina (AR)

8

Slovakia (SK)

6

Australia (AU)

4

Thailand (TH)

2

Ví dụ 2 (Tỷ lệ kết hợp và danh sách quốc gia)

Destination
Dest
ination
SG
BRN, ID, TH, VI, PHL
Rest of Asia
AUS, NZL, JP, Rest of Oceania
CAN, USA
AUT, BEL, FRA,DEU, IRL, ITA, UK, SWE, CHE, ESP
Middle East, Rest of EUR
Rest of World

KG

Zone 1

Zone 2

Zone 3

Zone 4

Zone 5

Zone 6

Zone 7

Zone 8

Weight(KG)
Rate ($)

1

3.00

4.00

5.00

6.00

7.00

7.00

8.00

9.00

2

3.60

4.80

6.00

7.20

8.40

8.40

9.60

10.80

3

4.32

5.76

7.20

8.64

10.08

10.08

11.52

12.96

4

5.18

6.91

8.64

10.37

12.10

12.10

12.82

15.55

5

6.22

8.29

10.37

12.44

14.52

14.52

16.59

18.66

30

104.14

138.85

173.56

208.27

242.99

242.99

277.70

312.41

Các kịch bản tính toán mẫu

Dưới đây là một vài tính toán mẫu dựa trên bảng tỷ lệ ở trên. (Đây là những ví dụ không phản ánh giá vận chuyển thực tế):

Cảnh 1

Tình huống 2

*Số tiền này sẽ được làm tròn lên đến tỷ lệ trọng lượng cao hơn. Trong trường hợp này là 3kg.

Bạn cũng có thể phải chịu thêm phụ phí tùy trường hợp. Bạn phải luôn trao đổi với đối tác vận chuyển của mình để hiểu rõ mọi chi phí phát sinh.

Cách tính tỷ lệ nhân

Một điều quan trọng khác cần chú ý là Tỷ lệ số nhân. Thẻ phí vận chuyển chỉ có thể chia nhỏ chi phí cho một trọng lượng nhất định (ví dụ: 30kg). Sau đó, gói có tỷ lệ nhân lên.

From
To
To
Rate ($)

KG

Zone 1

Zone 2

Zone 3

Zone 4

Zone 5

Zone 6

Zone 7

Zone 8

30.1

70

70

4.00

4.00

4.00

5.00

5.00

6.00

7.00

8.00

Cảnh 1

Tình huống 2

Cách cân các kiện hàng có hình dạng kỳ lạ

Tỷ lệ vận chuyển của bạn có thể không phải lúc nào cũng áp dụng chỉ dựa trên trọng lượng. Nếu bạn đang bán các mặt hàng có hình dạng kỳ lạ hoặc cồng kềnh, thay vào đó, tỷ lệ của bạn thường được tính dựa trên khối lượng.

Phép tính phổ biến nhất được sử dụng để xác định âm lượng là:

Dài x Rộng x Cao [(cm)] / 6000 = khối lượng (kg)

Bạn nên luôn kiểm tra gói hàng của mình dựa trên máy tính thể tích vì chi phí vận chuyển của bạn sẽ được xác định theo giá trị cao hơn.

MẸO: Hãy chắc chắn rằng bạn đóng gói các mặt hàng của mình trong các thùng chứa có kích thước phù hợp. Ví dụ. Đừng đóng gói điện thoại trong hộp có kích thước TV.

Tình huống 1
(Hình dạng kỳ lạ)

Bạn đã bán một thùng nước bằng nhựa.

Do đó, chi phí vận chuyển của bạn nên được tính là 16kg thay vì 1kg.

Tình huống 2
(Hình thường)

Bạn đã bán một chiếc điện thoại di động.

Chi phí vận chuyển của bạn nên được tính là 1kg thay vì 0,5kg vì đó là giá trị cao hơn.

You can refer to your shipping partner’s website for their respective volumetric weight calculator. Rates are subject to change. So make it a habit to check often.

Các khoản phí bổ sung cần chú ý

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các hãng vận chuyển khác nhau có các khoản phí bổ sung khác nhau cần chú ý. Hãy nói chuyện với chuyển phát nhanh của bạn để biết thêm thông tin.

Đây là những ví dụ về các khoản phí bổ sung phổ biến:

  • Dịch vụ tùy chọn và phụ phí – Các khoản phí bổ sung liên quan đến Dịch vụ tùy chọn và phụ phí được lập hóa đơn theo các tiêu chuẩn có hiệu lực tại thời điểm đặt hàng lô hàng được thực hiện.
  • Gia tăng theo quy định và chính phủ – Bất kỳ thông lệ, thủ tục hoặc quy định bổ sung nào của chính phủ hoặc quy định dẫn đến tăng chi phí sẽ được chuyển cho Khách hàng.
  • Tình huống khẩn cấp – Trong tình huống xảy ra sự kiện không lường trước được, bạn có thể bị tính phụ phí để thu hồi các chi phí liên quan đến tình huống khẩn cấp tạm thời nằm ngoài tầm kiểm soát mà không thể dự đoán một cách hợp lý.
  • Phụ phí nhiên liệu – Phụ phí nhiên liệu có thể được tính toán và có thể được sửa đổi cho phù hợp. Nhiệm vụ & Thuế – Giá thường không bao gồm thuế và thuế và có thể được tính theo quy định của chính phủ tương ứng.
Bạn cũng có thể quan tâm đến
Copy-of-Ebay-6-8-181924-scaled-1-2048x1366-1-1.jpg
Thực tiễn tốt nhất về giao hàng trễ

Tìm hiểu những cách tốt nhất để đối phó với các lô hàng trễ.

Copy-of-Ebay-6-8-180857-scaled-1.jpg
Lợi ích của việc chấp nhận trả lại

Chấp nhận trả lại có thể giúp thu hút người mua. Biết những lợi ích.

man-spinning-globe-scaled-1.jpg
Mô tả mặt hàng

Mô tả mặt hàng của bạn rõ ràng, sai sót và tất cả.